Gửi bình luận
TT | Tên tỉnh | Khu vực có khoáng sản phân tán, nhỏ lẻ (Số khu vực) |
---|---|---|
1 | Lai Châu | 4 |
2 | Điện Biên | 1 |
3 | Sơn La | 10 |
4 | Hòa Bình | 2 |
5 | Lào Cai | 5 |
6 | Yên Bái | 5 |
7 | Phú Thọ | 8 |
8 | Hà Giang | 6 |
9 | Cao Bằng | 8 |
10 | Bắc Kạn | 7 |
11 | Thái Nguyên | 2 |
12 | Lạng Sơn | 3 |
13 | Quảng Ninh | 4 |
14 | Thanh Hóa | 3 |
15 | Nghệ An | 1 |
16 | Hà Tĩnh | 4 |
17 | Quảng Trị | 1 |
18 | Quảng Nam | 5 |
19 | Bình Định | 1 |
20 | Phú Yên | 2 |
21 | Gia Lai | 2 |
Cộng | 84 |